Biểu đồ tải trọng cẩu 50 tấn là gì?
– Tầm vươn 10,8m: Tải trọng nâng 50,5 tấn
– Tầm vươn 14,45m: Tải trọng nâng 28 tấn
– Tầm vươn 18,1m: Tải trọng nâng 28 tấn
– Tầm vươn 21,75m: Tải trọng nâng 24 tấn
– Tầm vươn 25,4m: Tải trọng nâng 18 tấn
– Tầm vươn 32,7m: Tải trọng nâng 18 tấn
– Tầm vươn 40,0m: Tải trọng nâng 18 tấn.
Biểu đồ tải trọng giúp người dùng hiểu rõ khả năng nâng tải của xe cẩu tại các tầm vươn khác nhau, từ đó đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành.\
Xem thêm:
Các thông số kỹ thuật của xe cẩu 50 tấn
– Tên thiết bị: KATO KR-50H-F (SL-500Rf)
– Thương hiệu: Kato – Nhật bản
– Chiều dài cần: 40 m
– Tải trọng nâng tối đa: 50 Tấn
– Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao): 12.39m x 2.75m x 3.73m
– Tốc độ di chuyển tối đa: 49 km/h
– Dạng chân chống: Dạng chữ H
– Động cơ: Diesel Daimler OM936LA
– Chế độ lái: Lái trước/sau; Lái tròn/chéo.
Xe cẩu 50 tấn được thiết kế với 6 đốt cần, cùng với 13.7m cần phụ giúp xe có thể vươn cần tối đa lên tới 53.7m. Xe cẩu Kato 50 tấn có tải trọng nâng tối đa là 50.000 kg, chiều cao nâng tối đa của cần là 43m, tốc độ cáp tời chính lớn nhất đạt 100 M/p, vận tốc tối đa đạt 60 km/h.
Xe cẩu Kato 50 tấn được biết đến với chất lượng cao, độ bền và khả năng vận hành linh hoạt. Các sản phẩm của Kato được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm xây dựng, công nghiệp nặng, khai thác mỏ và vận tải.
Tải trọng nâng tối đa của xe cẩu kato 50 tấn
Cách đọc và sử dụng biểu đồ tải trọng cẩu 50 tấn
Để đọc và sử dụng biểu đồ tải trọng cẩu 50 tấn, bạn cần làm theo các bước sau:
1. Xác định chiều dài cần cẩu: Biểu đồ tải trọng thường sẽ liệt kê các giá trị tải trọng tương ứng với các chiều dài cần khác nhau. Bạn cần xác định chiều dài cần cẩu mà bạn đang hoặc sẽ sử dụng.
2. Xác định tầm với: Tầm với là khoảng cách từ trục quay của cẩu đến điểm nâng. Trên biểu đồ, các giá trị tải trọng sẽ được liệt kê tương ứng với các tầm với khác nhau.
3. Tìm tải trọng tương ứng: Dựa vào chiều dài cần và tầm với, bạn có thể tìm tải trọng tối đa mà xe cẩu có thể nâng được. Đây là giá trị quan trọng nhất mà bạn cần chú ý khi sử dụng biểu đồ tải trọng.
4. Kiểm tra góc độ cần cẩu: Một số biểu đồ tải trọng cũng cung cấp thông tin về góc độ thấp nhất mà cần cẩu có thể hoạt động. Đây là thông tin quan trọng giúp đảm bảo an toàn khi vận hành xe cẩu.
Lưu ý rằng, biểu đồ tải trọng chỉ cung cấp thông số kỹ thuật làm việc chính xác nhất khi thiết bị cẩu đang ở tình trạng hoạt động tốt. Bất kỳ sự cố hỏng hóc nào trên phần cẩu sẽ làm ảnh hưởng tới tải trọng
Kết luận
Các xe cẩu của SamcoCranes đều là đời mới và hiện đại, được bảo trì và bảo dưỡng thường xuyên để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng. Đội ngũ lái xe của SamcoCranes là những người chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm, sẵn sàng đáp ứng các yêu cầu lắp đặt và vận hành theo yêu cầu của khách hàng.
SamcoCranes còn nổi bật với việc cung cấp xe cẩu Kato, một thương hiệu xe cẩu nổi tiếng đến từ Nhật Bản, với tải trọng nâng tối đa lên đến 50 tấn và chiều cao nâng tối đa là 43m. Công ty cung cấp dịch vụ với mức giá cạnh tranh và có khả năng điều phối xe linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
Địa chỉ của SamcoCranes là 26/11 Đại lộ Bình Dương, P. Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương, và khách hàng có thể liên hệ qua số điện thoại 0789.200.200 để được tư vấn và phục vụ.