Giới thiệu về hãng xe cẩu KATO
Kato Works Co., Ltd., thường được gọi là Kato, là một công ty Nhật Bản chuyên sản xuất và phân phối các loại xe cẩu, máy móc thiết bị xây dựng và thiết bị công trường. Được thành lập vào năm 1895 bởi Katō Shokichi, công ty có trụ sở chính tại Tokyo, Nhật Bản. Kato được biết đến với những sản phẩm chất lượng cao, bền bỉ và đáng tin cậy. Các sản phẩm chủ yếu của Kato bao gồm:
- Xe cẩu gắn trên bánh lốp (Rough Terrain Crane): Là loại xe cẩu phổ biến được thiết kế để hoạt động trên địa hình gồ ghề và không đồng đều. Kato cung cấp nhiều mẫu xe cẩu gắn trên bánh lốp với tải trọng từ 13 tấn đến 160 tấn.
- Xe cẩu gắn trên bánh xích (Crawler Crane): Là loại xe cẩu chuyên dụng cho công trình xây dựng và nâng hạ trên địa hình khó khăn. Kato cung cấp các mẫu xe cẩu gắn trên bánh xích với tải trọng từ 30 tấn đến 250 tấn.
- Xe cẩu gắn trên xe tải (Truck-Mounted Crane): Là loại xe cẩu được gắn trên một chiếc xe tải, cho phép vận chuyển và nâng hạ hàng hóa dễ dàng hơn. Kato cung cấp nhiều mẫu xe cẩu gắn trên xe tải với tải trọng từ 2.9 tấn đến 50 tấn.
Ngoài ra, Kato còn sản xuất và phân phối các loại máy móc thiết bị xây dựng khác như máy đào, máy xúc lật, máy cẩu tự hành và thiết bị nâng hạ. Kato luôn đặt mục tiêu cải tiến công nghệ, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của sản phẩm, đồng thời đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất và sử dụng.
Các loại trọng tải của xe cẩu KATO
Kato sản xuất nhiều loại xe cẩu với các tải trọng khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong các công trình xây dựng và nâng hạ hàng hóa. Dưới đây là một số loại trọng tải phổ biến của xe cẩu Kato:
- Xe cẩu gắn trên bánh lốp (Rough Terrain Crane):
- Tải trọng 13 tấn
- Tải trọng 25 tấn
- Tải trọng 40 tấn
- Tải trọng 50 tấn
- Tải trọng 75 tấn
- Tải trọng 100 tấn
- Tải trọng 160 tấn
- Xe cẩu gắn trên bánh xích (Crawler Crane):
- Tải trọng 30 tấn
- Tải trọng 50 tấn
- Tải trọng 80 tấn
- Tải trọng 100 tấn
- Tải trọng 150 tấn
- Tải trọng 250 tấn
- Xe cẩu gắn trên xe tải (Truck-Mounted Crane):
- Tải trọng 2.9 tấn
- Tải trọng 10 tấn
- Tải trọng 20 tấn
- Tải trọng 25 tấn
- Tải trọng 35 tấn
- Tải trọng 50 tấn
Cần lưu ý rằng thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng dòng sản phẩm cụ thể. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật về các loại trọng tải của xe cẩu Kato, bạn nên truy cập trang web chính thức của hãng hoặc liên hệ đại lý phân phối ủy quyền.
Bảng giá các loại xe cẩu KATO
Bảng giá các loại xe cẩu KATO có thể thay đổi theo thời gian, nhu cầu thị trường, cũng như các chi phí nhập khẩu và thuế phí tùy theo từng quốc gia và thời điểm. Tuy nhiên, dưới đây là một số yếu tố chính ảnh hưởng đến giá cả của xe cẩu Kato:
- Trọng tải của xe cẩu: Giá cả của xe cẩu phụ thuộc vào khả năng nâng của nó. Xe cẩu có trọng tải lớn hơn thường có giá cao hơn so với xe cẩu có trọng tải nhỏ hơn.
- Tình trạng xe cẩu: Giá cả của xe cẩu mới sẽ khác biệt so với xe cẩu đã qua sử dụng. Đối với xe cẩu đã qua sử dụng, giá cả sẽ phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng bảo trì và số giờ hoạt động của xe.
- Cấu hình và tính năng: Các xe cẩu có thể được trang bị các tính năng và cấu hình khác nhau, chẳng hạn như hệ thống điều khiển tự động, cần cẩu dài hơn hoặc các thiết bị an toàn tiên tiến. Những yếu tố này cũng sẽ ảnh hưởng đến giá cả của xe cẩu.
Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Giá thuê xe cẩu kato 25 tấn
STT | Loại xe | Số giờ làm việc | Số ca/tháng | Loại hình thuê | Thành tiền (VND) |
1 | ✅Xe cẩu Kato 25 tấn | 8h/ca | 26 ca | Theo tháng | ⭐80.000.000/tháng |
2 | ✅Xe cẩu Kato 25 tấn | 8h/ca | 1 ca | Theo ca | ⭐4.500.000/ca |
Giá thuê xe cẩu kato 30 tấn
STT | Loại xe | Số giờ làm việc | Số ca/tháng | Loại hình thuê | Thành tiền (VND) |
1 | ✅Xe cẩu Kato 30 tấn | 8h/ca | 26 ca | Theo tháng | ⭐90.000.000/tháng |
2 | ✅Xe cẩu Kato 30 tấn | 8h/ca | 1 ca | Theo ca | ⭐5.000.000/ca |
Giá thuê xe cẩu kato 50 tấn
STT | Loại xe | Số giờ làm việc | Số ca/tháng | Loại hình thuê | Thành tiền (VND) |
1 | ✅Xe cẩu Kato 30 tấn | 8h/ca | 26 ca | Theo tháng | ⭐120.000.000/tháng |
2 | ✅Xe cẩu Kato 30 tấn | 8h/ca | 1 ca | Theo ca | ⭐7.000.000- ⭐8.000.000/ca |
Thông số kỹ thuật của xe cẩu KATO
Kato sản xuất nhiều loại xe cẩu với thông số kỹ thuật khác nhau. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật cơ bản của ba loại xe cẩu phổ biến của Kato:
- Xe cẩu gắn trên bánh lốp (Rough Terrain Crane):
Ví dụ: Kato SR-300L (tải trọng 30 tấn)
- Tải trọng tối đa: 30 tấn
- Chiều dài cần cẩu chính: 34,5 m
- Chiều dài cần cẩu phụ: 8,2 m
- Tốc độ di chuyển tối đa: 36 km/h
- Động cơ: Diesel, Mitsubishi 6M60-TL
- Công suất động cơ: 210 kW (286 mã lực)
- Xe cẩu gắn trên bánh xích (Crawler Crane):
Ví dụ: Kato CKE2500-2 (tải trọng 250 tấn)
- Tải trọng tối đa: 250 tấn
- Chiều dài cần cẩu chính: 61 m
- Chiều dài cần cẩu phụ: 61 m
- Tốc độ di chuyển tối đa: 1,4 km/h
- Động cơ: Diesel, Hino J08E-UV
- Công suất động cơ: 213 kW (286 mã lực)
- Xe cẩu gắn trên xe tải (Truck-Mounted Crane):
Ví dụ: Kato NK-200H-5 (tải trọng 20 tấn)
- Tải trọng tối đa: 20 tấn
- Chiều dài cần cẩu chính: 28 m
- Chiều dài cần cẩu phụ: 8,2 m
- Tốc độ di chuyển tối đa: 80 km/h
- Động cơ: Diesel, Mitsubishi 6M60-T2
- Công suất động cơ: 210 kW (286 mã lực)
Cần lưu ý rằng thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo từng dòng sản phẩm cụ thể. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật về thông số kỹ thuật của các loại xe cẩu Kato, bạn nên truy cập trang web chính thức của hãng hoặc liên hệ đại lý phân phối ủy quyền.
Phụ tùng xe cẩu KATO
Phụ tùng xe cẩu Kato đóng vai trò quan trọng trong việc bảo dưỡng, sửa chữa và nâng cấp xe cẩu. Các phụ tùng chính hãng đảm bảo chất lượng và tuổi thọ cao cho xe cẩu, đồng thời giúp duy trì hiệu suất hoạt động ổn định của xe. Dưới đây là một số phụ tùng phổ biến dành cho xe cẩu Kato:
- Cần cẩu: Bộ phận quan trọng dùng để nâng hàng hóa, có thể được thay thế hoặc nâng cấp để tăng khả năng nâng của xe cẩu.
- Dây cáp thép: Dùng để nâng và hạ hàng hóa, cần được kiểm tra và thay thế định kỳ để đảm bảo an toàn khi hoạt động.
- Bộ phận điều khiển: Gồm các bộ điều khiển, màn hình hiển thị và cảm biến, dùng để điều khiển và giám sát hoạt động của xe cẩu.
- Bánh xích và bánh lốp: Cung cấp độ bám và di chuyển cho xe cẩu, cần được thay thế khi bị mòn hoặc hỏng.
- Phanh và hệ thống thủy lực: Bao gồm các bộ phận như ống dẫn, xi lanh và bộ phận phanh, đảm bảo chức năng dừng và giảm tốc của xe cẩu.
- Động cơ và hộp số: Cung cấp động lực cho xe cẩu, cần được bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hoạt động hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu.
- Phụ tùng an toàn: Gồm các bộ phận như dây an toàn, khóa an toàn và các thiết bị cảnh báo, giúp bảo vệ người điều khiển và người làm việc xung quanh xe cẩu.
Để mua phụ tùng chính hãng và đảm bảo chất lượng cho xe cẩu Kato, bạn nên liên hệ với đại lý phân phối ủy quyền hoặc truy cập trang web chính thức của hãng. Họ sẽ cung cấp cho bạn thông tin chính xác và cập nhật về các phụ tùng phù hợp với dòng xe cẩu của bạn, đồng thời hỗ trợ bạn trong việc bảo dưỡng và sửa chữa xe cẩu.
Tại sao thuê xe cẩu KATO tại công ty cho thuê xe cẩu Samcocranes?
Samcocranes là một công ty chuyên cung cấp dịch vụ cho thuê xe cẩu, bao gồm cả xe cẩu Kato. Việc lựa chọn thuê xe cẩu Kato tại công ty Samcocranes có thể mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng, bao gồm:
- Chất lượng xe cẩu: Samcocranes đảm bảo xe cẩu Kato được bảo trì định kỳ, đảm bảo chất lượng và hiệu suất hoạt động cao. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và gián đoạn công việc.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Samcocranes cung cấp dịch vụ cho thuê xe cẩu chuyên nghiệp, từ tư vấn lựa chọn xe cẩu phù hợp với nhu cầu của khách hàng đến hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình sử dụng xe cẩu.
- Đội ngũ lái xe và nhân viên kỹ thuật: Công ty cung cấp đội ngũ lái xe và nhân viên kỹ thuật giàu kinh nghiệm, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng xe cẩu.
- Linh hoạt về thời gian và chi phí: Samcocranes cung cấp các gói thuê xe cẩu linh hoạt, từ ngắn hạn đến dài hạn, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu quả công việc.
- Phụ tùng chính hãng: Nếu xảy ra sự cố, Samcocranes đảm bảo cung cấp phụ tùng chính hãng và dịch vụ sửa chữa nhanh chóng, giúp giảm thiểu thời gian ngừng công việc.
- Hỗ trợ dịch vụ: Samcocranes có thể cung cấp hỗ trợ dịch vụ như lắp đặt, di dời và nâng hạ hàng hóa, giúp khách hàng tập trung vào công việc chính của mình.
Tài liệu tham khảo: